Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Beswis Health Heart

By: Tromas 10k 32k

 

TỜ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Instructions for use

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement
BESWIS HEALTH HEART
THÀNH PHẦN: Mỗi viên nang mềm chứa:

Thành phần hoạt chất: Vitamin C (acid L-ascorbic) 200 mg, Kali clorid (tương ứng 58,9 mg kali) 112,5 mg, Magie oxit (tương ứng magie 12 mg) 20 mg, CoQ10 5 mg, Vitamin B6 (pyridoxin hydroclorid) 2 mg, Vitamin B1 (thiamin hydroclorid) 1,5 mg, Vitamin B2 (natri riboflavin 5′-phosphat) 1 mg, Vitamin B12 (cyanocobalamin) 6 mcg, Vitamin A (retinyl palmitat) 500 IU, Vitamin D3 (cholecalciferol) 100 IU, Vitamin E (dl-alpha tocopheryl acetat) 20 IU.

Phụ liệu: Chất nhũ hóa (dầu olein, dầu cọ, sáp ong), Chất chống oxy hóa (lecithin), Chất tạo vỏ nang (gelatin), Chất làm ẩm (glycerol, sorbitol), Hương liệu tổng hợp (ethyl vanilin), Chất bảo quản (kali sorbat), Phẩm màu tổng hợp (titan dioxyd, brilliant blue FCF, ponceau 4R), Nước tinh khiết vừa đủ.

COMPOSITION: Each soft capsule contains:

Active ingredients: Vitamin C (L-ascorbic acid) 200 mg, Potassium chloride (equivalent to 58.9 mg potassium) 112.5 mg, Magnesium oxide (equivalent to magnesium 12 mg) 20 mg, CoQ10 5 mg, Vitamin B6 (pyridoxine hydrochloride) 2 mg, Vitamin B1 (thiamine hydrochloride) 1.5 mg, Vitamin B2 (riboflavin 5′-phosphate sodium) 1 mg, Vitamin B12 (cyanocobalamin) 6 mcg, Vitamin A (retinyl palmitate) 500 IU, Vitamin D3 (cholecalciferol) 100 IU, Vitamin E (dl-alpha tocopheryl acetate) 20 IU.

Excipients: Emulsifier (olein oil, palm oil, beeswax), Antioxidant (lecithin), Capsule shelling agent (gelatin), Humectants (glycerol, sorbitol), Synthetic flavoring (ethyl vanilin), Preservative (potassium sorbate), Synthetic color (titanium dioxide, brilliant blue FCF, ponceau 4R), Purified water q.s.

DẠNG BÀO CHẾ: Viên nang mềm. DOSAGE FORM: Soft capsule.
CÔNG DỤNG:

Bổ sung CoQ10, vitamin nhóm B, C cho cơ thể. Hỗ trợ hạn chế quá trình oxy hóa, tốt cho sức khỏe tim mạch.

USES:

Supplements CoQ10, vitamins of group B, C for the body. Supports to limit oxidation, good for heart health.

ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG: Người trưởng thành có nhu cầu hạn chế quá trình oxy hóa. USERS: Adults have a need to limit oxidation.
CÁCH DÙNG:

Uống 1-2 viên/lần, ngày 2 lần.

USAGE:

Take 1-2 capsules/time, twice a day.

CẢNH BÁO SỨC KHỎE:

• Đối tượng không sử dụng: Không dùng cho người có mẫn cảm, kiêng kỵ với bất kỳ thành phần nào của thực phẩm.

• Phụ nữ mang thai và cho con bú, người đang sử dụng các sản phẩm có thành phần giống trong công thức cần hỏi ý kiến của bác sỹ trước khi dùng.

• Thực phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh. Để xa tầm tay trẻ em. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

HEALTH WARNING:

• People should avoid this product: Do not use if having hypersensitivity to any ingredient of the product.

• Pregnant and lactating women, people using products with similar ingredients in the formula should consult a doctor before use.

• This food is not a medicine, cannot substitute for a product that is a therapy for a disease. Keep out of reach of children. Read the instructions carefully before use.

HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN:

Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30oC.

STORAGE: Store in dry cool place, away from direct sunlight, below 30oC.
HẠN DÙNG:

36 tháng kể từ ngày sản xuất.

EXPIRATION DATE:

36 months from the manufacturing date.

XUẤT XỨ: Việt Nam. ORIGIN: Vietnam.
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI:

Dạng lọ:

Hộp 1 lọ 30 viên nang mềm,

Hộp 1 lọ 60 viên nang mềm,

Hộp 1 lọ 100 viên nang mềm.

Dạng hộp vỉ:

Hộp 03 vỉ, 06 vỉ, 10 vỉ x 05 viên nang mềm,

Hộp 03 vỉ, 06 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang mềm.

PRESENTATION:

Form of bottle:

Box of 1 bottle of 30 soft capsules,

Box of 1 bottle of 60 soft capsules,

Box of 1 bottle of 100 soft capsules.

Form of blisters:

Box of 03 blisters, 06 blisters, 10 blisters

x 05 soft capsules,

Box of 03 blisters, 06 blisters, 10 blisters

x 10 soft capsules.

Khối lượng viên: 1.200 mg ± 7,5 % Capsule weight: 1,200 mg ± 7.5 %
SỐ ĐKSP: 2263/2023/ĐKSP REG. NO.: 2263/2023/ĐKSP
Thương nhân chịu trách nhiệm về sản phẩm và sản xuất:

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NATURE VIỆT NAM

Số 19, Đường số 18, Khu phố 3, Phường Linh Chiểu, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam

Manufacturer and taking responsible for product:

NATURE VIET NAM PHARMACEUTICAL JSC

No. 19, 18th Road, Town 3, Linh Chieu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam

Thương nhân đăng ký công bố và chịu trách nhiệm về sản phẩm:

CÔNG TY CỔ PHẦN GSPHARM

17 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị mới Him Lam, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Applicant and taking responsible for product quality:

GSPHARM JOINT STOCK COMPANY

17 Nguyen Thi Thap Street, Him Lam New Urban Area, Tan Hung Ward, District 7, Ho Chi Minh City, Vietnam

Thương nhân phân phối:

CÔNG TY TNHH MEDSI

B5 Cao Thi Chính, Phường Phú Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Điện thoại: 1800 2828 02

Distributor:

MEDSI LIMITED COMPANY

B5 Cao Thi Chinh Street, Phu Thuan Ward, District 7, Ho Chi Minh City, Vietnam

Tel.: 1800 2828 02